• /smʌgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá)
    Mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén
    to smuggle something into the room
    mang lén vật gì vào trong phòng
    to smuggle something away
    mang lén vật gì đi

    Nội động từ

    Buôn lậu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    buôn lậu
    buôn lậu (hàng hóa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X