• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái ngáp===== ::the gapes ::bệnh ngáp (của gà); (đùa cợt) cơn ngáp =====Sự há h...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ::[[to]] [[gape]] [[for]] ([[after]]) [[something]]
    ::[[to]] [[gape]] [[for]] ([[after]]) [[something]]
    ::khao khát cái gì
    ::khao khát cái gì
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Gaped]]
     +
    *Ving: [[Gaping]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:16, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ngáp
    the gapes
    bệnh ngáp (của gà); (đùa cợt) cơn ngáp
    Sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên
    Sự há rộng miệng

    Nội động từ

    Ngáp
    ( + at) há hốc miệng ra mà nhìn
    to gape at something
    há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
    ( + for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
    to gape for (after) something
    khao khát cái gì

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stare, gawk, goggle, Slang rubberneck, Brit gawp or gaup:She gaped when they brought in the boar's head.
    Yawn, openwide, part; split: The jaws of the huge shark gaped to swallowthe diver.

    Oxford

    V. & n.

    V.intr.
    A open one's mouth wide, esp. in amazementor wonder. b be or become wide open.
    (foll. by at) gazecuriously or wondrously.
    Split; part asunder.
    Yawn.
    N.1 an open-mouthed stare.
    A yawn.
    (in pl.; prec. by the) aa disease of birds with gaping as a symptom, caused byinfestation with gapeworm. b joc. a fit of yawning.
    A anexpanse of open mouth or beak. b the part of a beak that opens.5 a rent or opening.
    Gapingly adv. [ME f. ON gapa]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X