-
(đổi hướng từ Gaped)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beam , bore , eye , eyeball , focus , get a load of , get an eyeful , give the eye , glare , gloat , goggle , look , ogle , peer , rubberneck * , size up * , stare , take in * , wonder , yawp * , cleave , crack , dehisce , divide , frondesce , gap , part , split , yaw , yawn , gawk , gasp , gaze , oscitate , rubberneck
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ