• (đổi hướng từ Gaped)
    /geip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái ngáp
    the gapes
    bệnh ngáp (của gà); (đùa cợt) cơn ngáp
    Sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên
    Sự há rộng miệng

    Nội động từ

    Ngáp
    ( + at) há hốc miệng ra mà nhìn
    to gape at something
    há hốc miệng ra mà nhìn cái gì
    ( + for, after) ao ước, khao khát, tha thiết muốn
    to gape for (after) something
    khao khát cái gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngáp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    close

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X