-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...))
Dòng 15: Dòng 15: =====Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)==========Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)=====- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]+ - ::cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ+ - ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[the]] [[same]] [[boat]]+ - ::(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung+ - ::[[to]] [[sail]] [[one's]] [[own]] [[boat]]+ - ::(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình+ - ::[[to]] [[burn]] [[one's]] [[boat]]+ - ::không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa+ - ::[[to]] [[rock]] [[the]] [[boat]]+ - ::xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế+ - ::[[to]] [[miss]] [[the]] [[boat]]+ - ::lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu+ ===Nội động từ======Nội động từ===03:13, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.
Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ