-
(Khác biệt giữa các bản)(→( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai)(→( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai)
Dòng 26: Dòng 26: ::[[be]]/[[go]] [[on]] [[the]] [[pill]]::[[be]]/[[go]] [[on]] [[the]] [[pill]]::tiếp tục dùng thuốc tránh thai::tiếp tục dùng thuốc tránh thai- ::[[a]] [[pill]] [[to]] [[cure]] [[an]] [[earthquake]]- ::biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió- ::[[to]] [[gild]] [[the]] [[pill]]- ::như gild===Ngoại động từ======Ngoại động từ===04:33, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ