• (Khác biệt giữa các bản)
    (( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai)
    (( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai)
    Dòng 26: Dòng 26:
    ::[[be]]/[[go]] [[on]] [[the]] [[pill]]
    ::[[be]]/[[go]] [[on]] [[the]] [[pill]]
    ::tiếp tục dùng thuốc tránh thai
    ::tiếp tục dùng thuốc tránh thai
    -
    ::[[a]] [[pill]] [[to]] [[cure]] [[an]] [[earthquake]]
     
    -
    ::biện pháp nửa vời không đem lại kết quả gì; cho voi uống thuốc gió
     
    -
    ::[[to]] [[gild]] [[the]] [[pill]]
     
    -
    ::như gild
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    04:33, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Viên thuốc
    (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục
    a bitter pill
    điều cay đắng, điều tủi nhục
    to swallow the pill
    ngậm bồ hòn làm ngọt
    (từ lóng); (đùa cợt) quả bóng đá, quả bóng quần vợt; đạn đại bác
    ( số nhiều) trò chơi bi-a
    ( the pill, the Pill) (thông tục) thuốc ngừa thai, thuốc tránh thai
    be/go on the pill
    tiếp tục dùng thuốc tránh thai

    Ngoại động từ

    Bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (để khai trừ ai)
    Đánh bại
    (từ cổ,nghĩa cổ) cướp bóc

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    nhồi hạt xoắn
    nhồi viên xoắn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    viên tròn

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    viên thuốc

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    viên vi ba

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tablet, capsule, bolus, pellet, pilule; medicine,medication, medicament, drug, pharmaceutical, remedy, cure;cough drop, pastille, lozenge, troche: Doctor, can't you giveme some kind of pill for this headache?
    Nuisance, bore, pest,Colloq pain (in the neck), crank, drag: I don't understand whatshe sees in Leonard - he's such a pill.

    Oxford

    N.

    A solid medicine formed into a ball or a flat disc forswallowing whole. b (usu. prec. by the) colloq. a contraceptivepill.
    An unpleasant or painful necessity; a humiliation (abitter pill; must swallow the pill).
    Colloq. or joc. a ball,e.g. a football, a cannon-ball.

    Tham khảo chung

    • pill : National Weather Service
    • pill : amsglossary
    • pill : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X