-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Ngọn cờ)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[the]] [[banner]] [[of]] [[freedom]]::[[the]] [[banner]] [[of]] [[freedom]]::ngọn cờ tự do::ngọn cờ tự do- ::[[under]] [[the]] [[banner]] [[of]][[Lenin]]+ ::[[under]] [[the]] [[banner]] [[of]] Lenin::dưới ngọn cờ của Lênin::dưới ngọn cờ của Lênin07:23, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Định ngữ
Tốt; quan trọng; hạng nhất
- banner year
- năm kỷ lục
- to carry the banner
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
- to follow (join) the banner of...
- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
- to unfurl one's banner
- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A a large rectangular sign bearing a slogan or design andusu. carried on two side-poles or a crossbar in a demonstrationor procession. b a long strip of cloth etc. hung across astreet or along the front of a building etc. and bearing aslogan.
Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ