• /ʌn'fə:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong
    to unfurl a flag
    phất cờ

    Nội động từ

    Mở, trải, giương, phất, dong
    Ra lá; nảy lộc; đâm chồi (cây cỏ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X