• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoang===== ::a bastard child ::đứa con hoang =====Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)===== ::[[bastar...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæstəd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:39, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'bæstəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoang
    a bastard child
    đứa con hoang
    Giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ)
    bastard French
    tiếng Pháp lai căng
    Loại xấu
    bastard sugar
    đường loại xấu

    Danh từ

    Con hoang
    Vật pha tạp, vật lai
    Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thô
    tạp

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person born of parents not married to eachother.
    Sl. a an unpleasant or despicable person. b a personof a specified kind (poor bastard; rotten bastard; luckybastard).
    Sl. a difficult or awkward thing, undertaking, etc.
    Adj.
    Born of parents not married to each other;illegitimate.
    (of things): a unauthorized, counterfeit. bhybrid.
    Bastardy n. (in sense 1 of n.). [ME f. OF f. med.Lbastardus, perh. f. bastum pack-saddle]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X