• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà tư bản===== ::cockroach capitalist ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ ===Tính từ=== Cách ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæpitəlist</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:13, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'kæpitəlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tư bản
    cockroach capitalist
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

    Tính từ

    Cách viết khác capitalistic

    Tư bản, tư bản chủ nghĩa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người theo chủ nghĩa tư bản
    nhà giàu
    nhà tư bản

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A person using or possessing capital; a richperson.
    An advocate of capitalism.
    Adj. of or favouringcapitalism.
    Capitalistic adj. capitalistically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X