• /¸kæpitə´listic/

    Thông dụng

    Xem capitalist

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tư bản
    tư bản chủ nghĩa
    capitalistic order of production
    trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa
    capitalistic system
    chế độ tư bản chủ nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X