• /'kæpitəlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tư bản
    cockroach capitalist
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

    Tính từ

    Cách viết khác capitalistic

    Tư bản, tư bản chủ nghĩa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người theo chủ nghĩa tư bản
    nhà giàu
    nhà tư bản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    communist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X