-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backer , banker , bourgeois , businessperson , entrepreneur , financier , investor , landowner , moneybags , one who signs the checks , plutocrat , the boss , the money , tycoon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ