• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thực sự, một cách chính thức===== ::a virtual promise ::lời hứa thực sự ::[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'və:t∫uəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:14, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'və:t∫uəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực sự, một cách chính thức
    a virtual promise
    lời hứa thực sự
    the virtual leader
    người lãnh đạo thực sự
    (vật lý) ảo
    virtual focus
    tiêu điểm ảo

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mãnh liệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hiệu dụng
    ảo

    Giải thích VN: Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.

    ảo giác
    virtual reality
    hiện thực ảo giác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Effective, essential; practical, understood, accepted: Inrush hours, the motorway traffic comes to a virtual standstill.

    Oxford

    Adj.

    That is such for practical purposes though not in nameor according to strict definition (is the virtual manager of thebusiness; take this as a virtual promise).
    Optics relating tothe points at which rays would meet if produced backwards(virtual focus; virtual image).
    Mech. relating to aninfinitesimal displacement of a point in a system.
    Computingnot physically existing as such but made by software to appearto do so (virtual memory).
    Virtuality n. virtually adv. [MEf. med.L virtualis f. L virtus after LL virtuosus]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X