-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , constructive , essential , fundamental , implicit , implied , in all but name , in conduct , indirect , in effect , in practice , potential , practical , pragmatic , tacit , unacknowledged , energizing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ