• /'və:t∫uəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thực sự, một cách chính thức
    a virtual promise
    lời hứa thực sự
    the virtual leader
    người lãnh đạo thực sự
    (vật lý) ảo
    virtual focus
    tiêu điểm ảo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mãnh liệt

    Kỹ thuật chung

    hiệu dụng
    ảo

    Giải thích VN: Không thực, một tượng trưng máy tính của một thực thể nào đó.

    ảo giác
    virtual reality
    hiện thực ảo giác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    actual , authentic , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X