• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Sự chết, âm ty, thế giới bên kia)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Sự chết, âm ty, thế giới bên kia=====
    =====Sự chết, âm ty, thế giới bên kia=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[brought]] [[at]] [[an]] [[early]] [[grave]]
    +
     
    -
    ::chết non, chết yểu
    +
    -
    ::[[on]] [[the]] [[brink]] [[of]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    Xem [[brink]]
    +
    -
    ::[[to]] [[dig]] [[one's]] [[own]] [[grave]]
    +
    -
    ::tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
    +
    -
    ::[[to]] [[make]] [[somebody]] [[turn]] [[in]] [[his]] [[grave]]
    +
    -
    ::chửi làm bật mồ bật mả ai lên
    +
    -
    ::[[never]] [[on]] [[this]] [[side]] [[of]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::không đời nào, không bao giờ
    +
    -
    ::[[from]] [[the]] [[cradle]] [[to]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
    +
    -
    ::[[as]] [[secret]] [[as]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::kín như bưng
    +
    -
    ::[[someone]] [[is]] [[walking]] [[on]] [[my]] [[grave]]
    +
    -
    ::tôi tự nhiên rùng mình
    +
    -
    ::[[to]] [[have]] [[one]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[grave]]
    +
    -
    ::gần đất xa trời
    +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    06:45, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /greiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mồ, mả, phần mộ
    Nơi chôn vùi
    grave of honour
    nơi chôn vùi danh dự
    Sự chết, âm ty, thế giới bên kia

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) dấu huyền

    Tính từ

    Trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
    a grave look
    vẻ trang nghiêm
    Nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
    a grave mistake
    khuyết điểm nghiêm trọng
    grave symptoms
    những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
    grave news
    tin tức quan trọng
    Sạm, tối (màu)
    Trầm (giọng)
    (ngôn ngữ học) huyền (dấu)
    grave accent
    dấu huyền

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Crypt, sepulchre, tomb, vault, mausoleum, last or finalresting-place, eternal rest: She began to sob as the coffin wasslowly lowered into the grave.

    Tham khảo chung

    • grave : National Weather Service
    • grave : amsglossary
    • grave : Corporateinformation
    • grave : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X