• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">Safeguard</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:42, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /Safeguard/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bảo vệ, cái để che chở
    Giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn

    Ngoại động từ

    Che chở, bảo vệ, giữ gìn, canh gác
    to safeguard peace
    giữ gìn hoà bình

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ gá an toàn
    vỏ che (máy)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thiết bị phòng hộ

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chức năng bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo vệ
    biện pháp an toàn
    bộ bảo vệ
    che chắn
    cơ cấu an toàn
    thiết bị an toàn
    tấm chắn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo hộ
    bảo vệ
    phòng chống
    sự bảo hộ
    sự phòng chống

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Protection, defence, security: Such a flimsy fence to ishardly a sufficient safeguard.
    V.
    Protect, defend, shield, shelter, keep safe, guard;conserve, save, keep, care for, look after: What is being doneto safeguard the passengers from attacks by bandits?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A proviso, stipulation, quality, orcircumstance, that tends to prevent something undesirable.
    Asafe conduct.
    V.tr. guard or protect (rights etc.) by aprecaution or stipulation. [ME f. AF salve garde, OF sauvegarde (as SAFE, GUARD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X