• (đổi hướng từ Safeguarded)
    /Safeguard/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bảo vệ, cái để che chở
    Giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn

    Ngoại động từ

    Che chở, bảo vệ, giữ gìn, canh gác
    to safeguard peace
    giữ gìn hoà bình

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đồ gá an toàn
    vỏ che (máy)

    Hóa học & vật liệu

    thiết bị phòng hộ

    Toán & tin

    chức năng bảo vệ

    Kỹ thuật chung

    bảo vệ
    biện pháp an toàn
    bộ bảo vệ
    che chắn
    cơ cấu an toàn
    thiết bị an toàn
    tấm chắn

    Kinh tế

    bảo hộ
    bảo vệ
    phòng chống
    sự bảo hộ
    sự phòng chống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X