-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(→Người đẹp, vật đẹp)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[look]] [[at]] [[this]] [[rose]], [[isn't]] [[it]] [[a]] [[beauty]]!::[[look]] [[at]] [[this]] [[rose]], [[isn't]] [[it]] [[a]] [[beauty]]!::nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!::nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[Beauty]] [[is]] [[only]] [[skin]] [[deep]]=====+ ::Nhan sắc chỉ là bề ngoài===hình thái từ======hình thái từ===02:13, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a a combination of qualities such as shape,colour, etc., that pleases the aesthetic senses, esp. the sight.b a combination of qualities that pleases the intellect or moralsense (the beauty of the argument).
Tham khảo chung
- beauty : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ