-
(Khác biệt giữa các bản)(→Che màn)(→Che màn)
Dòng 34: Dòng 34: ::[[curtained]] [[windows]]::[[curtained]] [[windows]]::cửa sổ che màn::cửa sổ che màn+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[behind]] [[the]] [[curtain]] =====+ ::ở hậu trường, không công khai+ ===== [[to]] [[draw]] [[a]] [[curtain]] [[over]] [[something]] =====+ ::không đả động tới việc gì+ ===== [[to]] [[lift]] [[the]] [[curtain]] [[on]] =====+ ::bắt đầu, mở màn+ ::Công bố, đưa ra ánh sáng+ ===== [[to]] [[take]] [[the]] [[curtain]] =====+ ::ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)+ ===== [[to]] [[curtain]] [[off]] =====+ ::ngăn cách bằng màn== Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==04:08, ngày 29 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
A piece of cloth etc. hung up as a screen, usu.moveable sideways or upwards, esp. at a window or between thestage and auditorium of a theatre.
Theatr. a the rise orfall of the stage curtain at the beginning or end of an act orscene. b = curtain-call.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ