• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con rối (giải trí..)===== =====(chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây===== ::puppet administration [[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pʌpit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:46, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'pʌpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con rối (giải trí..)
    (chính trị) con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây
    puppet administration (government)
    chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
    puppet king
    vua bù nhìn
    (động vật học) con rối; bù nhìn (để canh giữ lúa..)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hand puppet, finger-puppet, glove puppet, doll;marionette, string puppet: The children built a little theatreand put on a puppet show.
    Figurehead, cat's-paw, pawn, dupe,tool, hireling, yes-man Colloq front (man), Slang stooge,sucker, patsy: He is without authority and is merely a puppetof the drug dealers. The army of occupation set up a puppetgovernment to rule the country.

    Oxford

    N.

    A small figure representing a human being or animal andmoved by various means as entertainment.
    A person whoseactions are controlled by another.
    Puppetry n. [later form of POPPET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X