• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cầm cố; thế nợ===== ::to mortgagee a house ::đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà =====( + ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ɔgə'dʤi:</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:19, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /,ɔgə'dʤi:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cầm cố; thế nợ
    to mortgagee a house
    đem cầm cố (thế nợ) một cái nhà
    ( + to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến
    to mortgagee oneself to the great cause
    nguyện hiến thân mình cho nghĩa lớn

    Danh từ

    Người nhận đồ cầm cố

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nợ cầm cố
    người nhận (đồ) cầm cố
    người nhận thế chấp
    mortgagee in possession
    người nhận thế chấp chiếm hữu

    Oxford

    N.

    The creditor in a mortgage, usu. a bank or building society.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X