• /pə'zeʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền sở hữu; sự chiếm hữu
    to be in possession in of
    có, có quyền sở hữu
    in the possession of somebody
    thuộc quyền sở hữu của ai
    Vật sở hữu; tài sản, của cải
    my personal possession
    của cải riêng của tôi
    Thuộc địa
    French possession
    thuộc địa Pháp

    Cấu trúc từ

    in possession (of something)
    khống chế; sống trong cái gì
    take possession (of something)
    chiếm lấy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự sở hữu; (toán kinh tế ) tài sản; chế độ sở hữu

    Điện tử & viễn thông

    sở hữu

    Kỹ thuật chung

    tài sản

    Kinh tế

    của cải
    quyền sở hữu
    quyền sử dụng
    sự chấp hữu
    naked possession
    sự chấp hữu thực tế
    sự chiếm hữu
    incorporeal possession
    sự chiếm hữu vô hình
    sự có
    sự sở hữu
    tài sản
    trạng thái sở hữu
    vật sở hữu
    việc chiếm hữu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X