• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">aut'rʌn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:24, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /aut'rʌn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outran, .outrun

    Chạy nhanh hơn, chạy vượt
    Chạy thoát
    Vượt quá, vượt giới hạn
    imagination outruns facts
    trí tưởng tượng vượt quá sự việc
    to outrun the constable
    như constable

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.
    Go beyond (aspecified point or limit).
    N. Austral. a sheep-run distantfrom its homestead.

    Tham khảo chung

    • outrun : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X