-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→(quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào))
Dòng 22: Dòng 22: ::[[to]] [[take]] [[the]] [[salute]]::[[to]] [[take]] [[the]] [[salute]]::nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)::nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)- ::[[in]] [[salute]]+ - ::để chào+ - ::[[take]] [[the]] [[salute]]+ - ::chào đáp lễ+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:43, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
A gesture of respect, homage, or courteousrecognition, esp. made to or by a person when arriving ordeparting.
A Mil. & Naut. a prescribed or specified movementof the hand or of weapons or flags as a sign of respect orrecognition. b (prec. by the) the attitude taken by anindividual soldier, sailor, policeman, etc., in saluting.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ