• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    (Danh từ)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái=====
    =====Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái=====
    -
    ::[[cows]] [[and]] [[kisses]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
     
    -
    ::[[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]]
     
    -
    ::mãi mãi, lâu dài, vô tận
     
    -
    =====I'll be with you till the cow comes home=====
     
    - 
    -
    =====Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi=====
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    03:46, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /kaʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò cái
    bò sữa
    o milk the cow
    Vắt sữa bò
    milking cow
    bò sữa
    a cow with calf
    bò chửa
    Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái

    Ngoại động từ

    Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    a cowed look
    vẻ mặt sợ hãi

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bò cái

    Nguồn khác

    • cow : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X