-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[broil]] [[with]] [[impatience]]::[[to]] [[broil]] [[with]] [[impatience]]::nóng lòng sốt ruột::nóng lòng sốt ruột+ ===Hình thái từ===+ * V_ed : [[broiled]]+ * V_ing : [[broiling]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==04:24, ngày 4 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ