-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sheaths=== =====Bao, vỏ (gươm, dao); ống===== =====Vỏ bọc ngoài (của dây điện..)=...)(→Thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====Kè đá, đập đá==========Kè đá, đập đá=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[sheathed]]+ *V_ing : [[sheathing]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==07:07, ngày 8 tháng 1 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ