-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===- *Ved: [[weankened]]+ *V_ed : [[weankened]]- *Ving: [[weankening]]+ *V_ing: [[weankening]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==05:28, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Trở nên yếu, yếu đi
- never let our enthusiasm weaken because of difficulties
- không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Debilitate, enfeeble, enervate, emasculate, mitigate,moderate, dilute, deplete, diminish, lessen, depress, lower,reduce, sap, undermine, exhaust, impoverish: The continuoustorture helped to weaken Errol's resolve.
Fade, dwindle,tire, droop, sag, fail, give way, crumble, flag: Mydetermination weakened when I saw what had happened to thechildren. 3 give in, relent, acquiesce, give way, yield, accede,consent, agree, assent, soften, bend, ease up, let up, ease off,relax: If you ask very politely, she might weaken and allow youto go out and play. 4 water (down), dilute, thin (out): Addingthe water so weakened the soup that it tasted like dishwater.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ