• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)===== =====Bạc b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌnˈgreɪtfəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:46, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ʌnˈgreɪtfəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)
    Bạc bẽo, không thú vị
    ungrateful work
    công việc bạc bẽo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unthankful, unappreciative, rude; selfish, heedless: Thatungrateful wretch never thanked me for all my help.

    Oxford

    Adj.

    Not feeling or showing gratitude.
    Not pleasant oracceptable.
    Ungratefully adv. ungratefulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X