• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho mềm dẻo===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====làm cho dẻo=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈplæstəˌsaɪz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:38, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˈplæstəˌsaɪz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho mềm dẻo

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm cho dẻo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dẻo hóa
    làm dẻo hóa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X