• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác disreputation ===Danh từ=== =====Sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu===== ::to fall into disrepute ::bị ma...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌdɪsrɪˈpyut</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:49, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ˌdɪsrɪˈpyut/

    Thông dụng

    Cách viết khác disreputation

    Danh từ

    Sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
    to fall into disrepute
    bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
    to bring someone into disrepute
    làm ai mang tai mang tiếng

    Oxford

    N.

    A lack of good reputation or respectability; discredit (esp.fall into disrepute).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X