• /ˌdɪsrɪˈpyut/

    Thông dụng

    Cách viết khác disreputation

    Danh từ

    Sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu
    to fall into disrepute
    bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
    to bring someone into disrepute
    làm ai mang tai mang tiếng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X