-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪdi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==19:46, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền trợ cấp
- operating-differential subsidy
- tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
- subsidy account
- tài khoản tiền trợ cấp
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a money granted by the State or a public bodyetc. to keep down the price of commodities etc. (housingsubsidy). b money granted to a charity or other undertakingheld to be in the public interest. c any grant or contributionof money.
Hist. a a parliamentary grantto the sovereign for State needs. b a tax levied on aparticular occasion. [ME f. AF subsidie, OF subside f. Lsubsidium assistance]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ