• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiền bao cấp===== =====Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp===== ::housing subsidy ::tiền...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌbsɪdi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:46, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈsʌbsɪdi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền bao cấp
    Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp
    housing subsidy
    tiền trợ cấp nhà ở

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phụ cấp (bao cấp)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bao cấp
    tiền khuyến khích
    tiền trợ cấp
    operating-differential subsidy
    tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
    subsidy account
    tài khoản tiền trợ cấp
    tiền trợ cấp (xuất khẩu)
    trợ cấp

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Funding, financing, subsidizing, sponsoring, sponsorship,assistance, aid, contribution, support, grant, subvention,maintenance, underwriting, capitalization: Farmers are hopingfor increased subsidies.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a money granted by the State or a public bodyetc. to keep down the price of commodities etc. (housingsubsidy). b money granted to a charity or other undertakingheld to be in the public interest. c any grant or contributionof money.
    Money paid by one State to another in return formilitary, naval, or other aid.
    Hist. a a parliamentary grantto the sovereign for State needs. b a tax levied on aparticular occasion. [ME f. AF subsidie, OF subside f. Lsubsidium assistance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X