• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự hiểu biết; kiến thức)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlɜrnɪŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    19:49, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /ˈlɜrnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự học
    Sự hiểu biết; kiến thức
    a man of great learning
    một người có kiến thức rộng, một học giả lớn

    Cấu trúc từ

    the new learning
    thời kỳ phục hưng
    Những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 (như) tiếng Hy-lạp...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự học hỏi
    tìm hiểu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiên cứu

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Knowledge, erudition, culture, scholarship, lore,information, wisdom: You have the advantage of being able todraw on centuries of learning.

    Oxford

    N.

    Knowledge acquired by study. [OE leornung (as LEARN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X