• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(toán học), (vật lý) lồi===== ::double convex ::hai mặt lồi ::convex polygon ::đa giác lồi == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''adj. <font color="red">kɒnˈvɛks , kənˈvɛks</font> ; n. <font color="red">ˈkɒnvɛks</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:11, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /adj. kɒnˈvɛks , kənˈvɛks ; n. ˈkɒnvɛks/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học), (vật lý) lồi
    double convex
    hai mặt lồi
    convex polygon
    đa giác lồi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ lồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lồi

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Having an outline or surface curved like the exterior of acircle or sphere (cf. CONCAVE).
    Convexity n. convexly adv.[L convexus vaulted, arched]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X