• (Khác biệt giữa các bản)
    (Xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">k&#593;:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:43, ngày 19 tháng 1 năm 2008

    /kɑ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phương tiện vận chuyển có bánh được đẩy bằng tay
    Một phương tiện hai bánh được kéó bằng động vật và được sử dụng cho các công việc ở trang trại và để chở hàng (Xe bò, xe ngựa)

    Động từ

    Vận chuyển bằng xe ngựa, xe bò hoặc xe tải
    cart away garbage
    Vứt rác
    lôi, kéo, tống
    carted the whole gang off to jail
    mang cả bọn tống vào nhà giam

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    công cụ vận chuyển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xe đẩy hàng

    Nguồn khác

    • cart : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Handcart, pushcart, trolley, barrow, wagon or Brit alsowaggon: You'll need a cart to carry all these things to thecar.
    V.
    Carry, convey, move, lug, drag, tote, transport, bring,haul, Colloq US schlep: Why do you cart that heavy bageverywhere you go?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A strong vehicle with two or four wheels forcarrying loads, usu. drawn by a horse.
    A light vehicle forpulling by hand.
    A light vehicle with two wheels for drivingin, drawn by a single horse.
    V.tr.
    Convey in or as in acart.
    Sl. carry (esp. a cumbersome thing) with difficulty orover a long distance (carted it all the way home).
    A large quantity of anything. cart offremove, esp. by force. cart-track (or -road) a track or roadtoo rough for ordinary vehicles. cart-wright a maker of carts.in the cart sl. in trouble or difficulty. put the cart beforethe horse 1 reverse the proper order or procedure.
    Take aneffect for a cause.
    Carter n. cartful n. (pl. -fuls). [MEf. ON kartr cart & OE cr‘t, prob. infl. by AF & ONF caretedimin. of carre CAR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X