-
(Khác biệt giữa các bản)(→Xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng))(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kɑ:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==05:43, ngày 19 tháng 1 năm 2008
Oxford
N. & v.
Sl. carry (esp. a cumbersome thing) with difficulty orover a long distance (carted it all the way home).
A large quantity of anything. cart offremove, esp. by force. cart-track (or -road) a track or roadtoo rough for ordinary vehicles. cart-wright a maker of carts.in the cart sl. in trouble or difficulty. put the cart beforethe horse 1 reverse the proper order or procedure.
Carter n. cartful n. (pl. -fuls). [MEf. ON kartr cart & OE cr‘t, prob. infl. by AF & ONF caretedimin. of carre CAR]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ