• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">/in'stiɳkt/</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">/in'stiɳkt/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'stiɳkt</font>'''/=====--[[Thành viên:Tatuanarsenal|Tatuanarsenal]] 11:39, ngày 16 tháng 2 năm 2008 (ICT)
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:39, ngày 16 tháng 2 năm 2008

    =====/in'stiɳkt/=====--Tatuanarsenal 11:39, ngày 16 tháng 2 năm 2008 (ICT)


    Thông dụng

    Danh từ

    Bản năng
    by (from) instinct
    theo bản năng
    Thiên hướng, năng khiếu
    Tài khéo léo tự nhiên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bản năng
    reproductive instinct
    bản năng sinh sản
    sex instinct
    bản năng sinh dục

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intuition, feel, feeling, empathy, sensitivity, tendency,propensity, leaning, bent, skill, talent, faculty, sixth sense,knack, predisposition, capacity, aptitude; subconscious: Shehas an uncanny instinct for finding the most interesting personin a crowd.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A an innate, usu. fixed, pattern of behaviourin most animals in response to certain stimuli. b a similarpropensity in human beings to act without conscious intention;innate impulsion.
    (usu. foll. by for) unconscious skill;intuition.
    Predic.adj. (foll. by with) imbued, filled (withlife, beauty, force, etc.).
    Instinctual adj. instinctuallyadv. [ME, = 'impulse', f. L instinctus f. instinguere incite(as IN-(2), stinguere stinct- prick)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X