-
=====/in'stiɳkt/=====--Tatuanarsenal 11:39, ngày 16 tháng 2 năm 2008 (ICT)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aptitude , faculty , feeling , funny feeling * , gift , gut reaction * , hunch , impulse , inclination , intuition , knack , know-how * , nose * , predisposition , proclivity , savvy * , sense , sentiment , sixth sense * , talent , tendency , urge , aptness , bent , flair , genius , head , turn , insight , intuitiveness , penetration , sixth sense , appetency , eros , idea , libido , motivation , propensity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ