-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'deligit</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'deligeit</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:21, ngày 20 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Envoy, agent, legate, representative, ambassador,plenipotentiary, minister, emissary, commissioner, (papal)nuncio, (papal) internuncio, spokesperson, spokesman,spokeswoman, go-between: They kowtowed to the delegate from HisImperial Highness.
Depute, commission, appoint, designate, assign, name,nominate, accredit, authorize, empower, mandate: The presidentdelegated Ambassador Foxley to represent him at the meeting. 3assign, give, hand over or on, pass over or on, depute,transfer, entrust, relegate, Colloq pass the buck for, US buck:She has delegated the responsibility to one of the directors.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ