• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác intrinsical ===Tính từ=== =====(thuộc) bản chất, thực chất; bên trong===== ::[[intrinsic]...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:59, ngày 14 tháng 5 năm 2008

    /ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác intrinsical

    Tính từ

    (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
    intrinsic value
    giá trị bên trong; giá trị thực chất
    (giải phẫu) ở bên trong

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    trong
    intrinsic photo effect
    hiệu ứng quang điện trong
    intrinsic property
    tính chất bên trong
    tự tại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản thân
    bên trong
    intrinsic energy
    năng lượng bên trong
    intrinsic font
    phông bên trong
    intrinsic function
    hàm bên trong
    intrinsic property
    tính chất bên trong
    intrinsic temperature
    nhiệt độ bên trong
    được cài đặt sẵn
    được định nghĩa trước
    nội tại
    thực
    intrinsic energy
    năng lượng thực
    intrinsic variable
    sao đổi ánh thực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inherent, basic, fundamental, essential, proper,elemental, organic, natural, native, inbred, congenital,inherited, hereditary, innate, inborn, immanent, indwelling,underlying, constitutional; real, true, actual, genuine: As nopainting has intrinsic worth, its value is arbitrary.

    Oxford

    Adj.

    Inherent, essential; belonging naturally (intrinsicvalue).
    Intrinsically adv. [ME, = interior, f. F intrinsŠquef. LL intrinsecus f. L intrinsecus (adv.) inwardly]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X