-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên trong
- intrinsic energy
- năng lượng bên trong
- intrinsic font
- phông bên trong
- intrinsic function
- hàm bên trong
- intrinsic property
- tính chất bên trong
- intrinsic temperature
- nhiệt độ bên trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , central , congenital , connate , constitutional , constitutive , deep-seated , elemental , essential , fundamental , genuine , hereditary , inbred , indwelling , inherent , inmost , innate , intimate , material , native , natural , particular , peculiar , real , true , underlying , connatural , inborn , indigenous , ingrained , basic , inner , necessary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ