• /ɪnˈtrɪnsɪk, -zɪk/

    Thông dụng

    Cách viết khác intrinsical

    Tính từ

    (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong
    intrinsic value
    giá trị bên trong; giá trị thực chất
    (giải phẫu) ở bên trong

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    trong
    intrinsic photo effect
    hiệu ứng quang điện trong
    intrinsic property
    tính chất bên trong
    tự tại

    Kỹ thuật chung

    bản thân
    bên trong
    intrinsic energy
    năng lượng bên trong
    intrinsic font
    phông bên trong
    intrinsic function
    hàm bên trong
    intrinsic property
    tính chất bên trong
    intrinsic temperature
    nhiệt độ bên trong
    được cài đặt sẵn
    được định nghĩa trước
    nội tại
    thực
    intrinsic energy
    năng lượng thực
    intrinsic variable
    sao đổi ánh thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X