-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">bĭch</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">bĭch</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bitʃ</font>'''/=====03:59, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Shrew, nag, termagant, virago, harpy, fury, spitfire,scold: That greedy bitch has the house, and now she's suing mefor half my income. 2 whore, prostitute, bawd, harlot,call-girl, trollop, strumpet, trull, drab, tart, floozie,streetwalker, Colloq bimbo, pro, US hooker, tramp, hustler,: Heroamed the street every night, ending up with some bitch hefound in a bar.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ