• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 409970 by 58.187.148.72 (Talk))
    (Danh từ)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Núi=====
    =====Núi=====
    -
    ::Ngũ Hành Sơn
     
    -
    ::úi Yên Tử
     
    - 
    =====(nghĩa bóng) núi, đống to=====
    =====(nghĩa bóng) núi, đống to=====
    ::[[mountains]] [[of]] [[gold]]
    ::[[mountains]] [[of]] [[gold]]
    Dòng 20: Dòng 17:
    ::[[mountains]] [[of]] [[debts]]
    ::[[mountains]] [[of]] [[debts]]
    ::hàng đống nợ
    ::hàng đống nợ
     +
     +
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehill]]s=====
    =====[[to]] [[make]] [[mountains]] [[of]] [[molehill]]s=====

    05:48, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Núi
    (nghĩa bóng) núi, đống to
    mountains of gold
    hàng đống vàng
    mountains of debts
    hàng đống nợ


    Cấu trúc từ

    the mountain has brought forth a mouse
    đầu voi đuôi chuột

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    núi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Height, elevation, mount, eminence, prominence, peak, alp,tor, summit, No. Eng. and Scots fell, Scots and Irish Englishben: Her favourite sport is climbing mountains.
    Heap, pile,stack, mound, accumulation, abundance, mass, Colloq ton(s),heaps, piles, stacks: I have a mountain of laundry to do.

    Oxford

    N.

    A large natural elevation of the earth's surface risingabruptly from the surrounding level; a large or high and steephill.
    A large heap or pile; a huge quantity (a mountain ofwork).
    A large surplus stock of a commodity (buttermountain).
    Any of severalAustralian eucalypts. mountain chain a connected series ofmountains. mountain goat a white goatlike animal, Oreamnosamericanus, of the Rocky Mountains etc. mountain laurel a N.American shrub, Kalmia latifolia. mountain lion a puma.mountain panther = OUNCE(2). mountain range a line of mountainsconnected by high ground. mountain sickness a sickness causedby the rarefaction of the air at great heights. Mountain TimeUS the standard time of parts of Canada and the US in or nearthe Rocky Mountains. move mountains 1 achieve spectacularresults.
    Make every possible effort.
    Mountainy adj. [MEf. OF montaigne ult. f. L (as MOUNT(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X