• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ban thưởng===== =====Sự hài lòng, sự vừa lòng===== ::I have the gratification of knowing that...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,grætifi'keiʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:57, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /,grætifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ban thưởng
    Sự hài lòng, sự vừa lòng
    I have the gratification of knowing that you have fulfilled your duty
    tôi lấy làm hài lòng được biết anh đã hoàn thành nhiệm vụ
    Tiền thù lao
    Tiền hối lộ, tiền đút lót; sự đút lót

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hài lòng
    thù lao

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Satisfaction, fulfilment, enjoyment, pleasure, delight,compensation, recompense, reward, return, requital: She does itonly for the gratification she gets from making the childrenhappier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X