-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(đóng góp từ Rational tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ræʃ.ən.əl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´ræʃənəl</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 31: Dòng 31: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hữu tỷ, hợp lý=====+ =====hữu tỷ, hợp lý======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 37: Dòng 37: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hữu tỉ=====+ =====hữu tỉ=====- =====hữu tỷ hợp lý=====+ =====hữu tỷ hợp lý======= Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hữu tỷ=====+ =====hữu tỷ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====hợp lý=====+ =====hợp lý======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 67: Dòng 67: =====Math. (of aquantity or ratio) expressible as a ratio of whole numbers.==========Math. (of aquantity or ratio) expressible as a ratio of whole numbers.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]17:20, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Well-balanced, sane, sound, normal, reasonable,reasoning, logical, ratiocinative, clear-headed, clear-eyed,sober; of sound mind, Colloq all there: Desmond is a rationalhuman being who would be able to advise you about your problem.2 discriminating, intelligent, thinking, enlightened, prudent,wise, knowledgeable, informed: We could not have elected a morerational representative for our cause than Robert Brown. 3sensible, common-sense, commonsensical, practical, pragmatic,down-to-earth, everyday, acceptable, reasonable, logical:Philippa thinks she has a rational explanation for the strangelight we saw in the sky last night.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
