• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Rational tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ræʃ.ən.əl</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´ræʃənəl</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 31: Dòng 31:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hữu tỷ, hợp lý=====
    +
    =====hữu tỷ, hợp lý=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 37: Dòng 37:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hữu tỉ=====
    +
    =====hữu tỉ=====
    -
    =====hữu tỷ hợp lý=====
    +
    =====hữu tỷ hợp lý=====
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hữu tỷ=====
    +
    =====hữu tỷ=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hợp lý=====
    +
    =====hợp lý=====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 67: Dòng 67:
    =====Math. (of aquantity or ratio) expressible as a ratio of whole numbers.=====
    =====Math. (of aquantity or ratio) expressible as a ratio of whole numbers.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    17:20, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /´ræʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có lý trí, dựa trên lý trí
    a rational being
    một sinh vật có lý trí
    to be quite rational
    hoàn toàn có lý trí; có đầy đủ lý trí
    a rational confidence
    một sự tin tưởng dựa trên lý trí
    Có lý, phải lẽ; vừa phải, có chừng mực
    a rational explanation
    một lời giải thích có lý
    (toán học) hữu tỷ
    rational algebraic fraction
    phân thức đại số hữu tỷ
    a rational dress
    quần đàn bà bó ở đầu gối

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỷ, hợp lý

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỉ
    hữu tỷ hợp lý

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu tỷ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lý

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Well-balanced, sane, sound, normal, reasonable,reasoning, logical, ratiocinative, clear-headed, clear-eyed,sober; of sound mind, Colloq all there: Desmond is a rationalhuman being who would be able to advise you about your problem.2 discriminating, intelligent, thinking, enlightened, prudent,wise, knowledgeable, informed: We could not have elected a morerational representative for our cause than Robert Brown. 3sensible, common-sense, commonsensical, practical, pragmatic,down-to-earth, everyday, acceptable, reasonable, logical:Philippa thinks she has a rational explanation for the strangelight we saw in the sky last night.

    Oxford

    Adj.

    Of or based on reasoning or reason.
    Sensible, sane,moderate; not foolish or absurd or extreme.
    Endowed withreason, reasoning.
    Rejecting what is unreasonable or cannotbe tested by reason in religion or custom.
    Math. (of aquantity or ratio) expressible as a ratio of whole numbers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X