-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">,temprə'mentl</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">,temprə'mentl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">¸tempərə´mentəl</font>'''/=====08:44, ngày 28 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ