-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">'ædvəkit</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'ædvəkit</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´ædvəkeit</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng==02:12, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Support, champion, back, endorse, uphold, recommend, standbehind, second, favour, speak or plead or argue for or in favourof: Don't you advocate the policies of the Party?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ