• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (kiến trúc)=== =====Thanh dọc (khung cửa), rầm cửa===== =====( số nhiều) mặt bên của lò sư...)
    (đóng góp từ Jamb tại CĐ Kythuatđóng góp từ Jamb tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dʤæm</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 13:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bờ dọc=====
    +
    =====bờ dọc=====
    -
    =====đòn chống=====
    +
    =====đòn chống=====
    -
    =====rầm cửa=====
    +
    =====rầm cửa=====
    -
    =====thanh dọc=====
    +
    =====thanh dọc=====
    -
    =====thanh dọc cửa, đố cửa=====
    +
    =====thanh dọc cửa, đố cửa=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] [[frame]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[vertical]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] [[frame]].
    Dòng 33: Dòng 30:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cửa=====
    +
    =====cửa=====
    -
    =====giá đỡ dọc=====
    +
    =====giá đỡ dọc=====
    -
    =====thanh đứng=====
    +
    =====thanh đứng=====
    ::[[door]] [[jamb]]
    ::[[door]] [[jamb]]
    ::thanh đứng khung cửa
    ::thanh đứng khung cửa
    Dòng 46: Dòng 43:
    ::[[side]] [[jamb]]
    ::[[side]] [[jamb]]
    ::thanh đứng của khuôn cửa
    ::thanh đứng của khuôn cửa
    -
    =====trụ=====
    +
    =====trụ=====
    -
    =====trụ chống=====
    +
    =====trụ chống=====
    -
    =====trụ cửa=====
    +
    =====trụ cửa=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 61: Dòng 58:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jamb jamb] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jamb jamb] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jamb jamb] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jamb jamb] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    18:25, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /dʤæm/

    Thông dụng

    Danh từ (kiến trúc)

    Thanh dọc (khung cửa), rầm cửa
    ( số nhiều) mặt bên của lò sưởi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ dọc
    đòn chống
    rầm cửa
    thanh dọc
    thanh dọc cửa, đố cửa

    Giải thích EN: The vertical member of a door or window frame.

    Giải thích VN: Thành phần khung thẳng đứng của cửa ra vào hay cửa sổ.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa
    giá đỡ dọc
    thanh đứng
    door jamb
    thanh đứng khung cửa
    jamb (e)
    thanh đứng của khuôn cửa
    jamb post
    thanh đứng của khung cửa
    side jamb
    thanh đứng của khuôn cửa
    trụ
    trụ chống
    trụ cửa

    Oxford

    N.

    Archit. a side post or surface of a doorway, window, orfireplace. [ME f. OF jambe ult. f. LL gamba hoof]

    Tham khảo chung

    • jamb : National Weather Service
    • jamb : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X