• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị ti...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dis'trʌk∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:25, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /dis'trʌk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
    Nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ hư hỏng
    phá hoại
    sự phá hoại
    sự phá hỏng
    sự phá hủy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiêu diệt
    bacterial destruction
    sự tiêu diệt vi khuẩn
    thermal destruction
    sự tiêu diệt bằng nhiệt

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Demolition, razing, wrecking, ruin, ruining, ruination,breaking up or down, mayhem, havoc, annihilation, devastation,tearing or knocking down, laying waste, ravagement; rack andruin, Colloq wiping out: The destruction of the city took placein 1942.
    Slaughter, annihilation, killing, eradication,murder, extermination, holocaust, liquidation, massacre,extinction, genocide, assassination, slaying, putting to death,putting an end to, making an end of, doing away with, puttingaway, Colloq doing in, wiping out; Slang US rubbing out,rub-out: They were bent on the destruction of an entire people.3 undoing, end, ruin, ruination, downfall, termination, breakup,breakdown, collapse: The imprisonment of the bosses spelt thedestruction of the entire crime network.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of destroying; the process of beingdestroyed.
    A cause of ruin; something that destroys (greedwas their destruction). [ME f. OF f. L destructio -onis (asDESTROY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X