• /bæk'tiəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    diệt khuẩn
    anti-bacterial agent
    chất diệt khuẩn
    sát trùng
    vi khuẩn
    bacterial action
    tác dụng của vi khuẩn
    bacterial amylase
    amilaza vi khuẩn
    bacterial cell
    tế bào vi khuẩn
    bacterial contamination
    sự nhiễm bẩn bằng vi khuẩn
    bacterial content
    hàm lượng vi khuẩn
    bacterial cultivation
    sự nuôi cấy vi khuẩn
    bacterial decomposition
    sự phân hủy do vi khuẩn
    bacterial degradation
    sự phân hủy do vi khuẩn
    bacterial destruction
    sự tiêu diệt vi khuẩn
    bacterial deterioration
    sự hư hỏng do vi khuẩn
    bacterial discoloration
    sự tẩy màu do vi khuẩn
    bacterial disease
    bệnh vi khuẩn
    bacterial fermentation
    sự lên men vi khuẩn
    bacterial infection
    sự nhiễm vi khuẩn
    bacterial poisoning
    sự nhiễm độc do vi khuẩn
    bacterial population
    quần thể vi khuẩn
    bacterial proteinase
    proteinaza vi khuẩn
    bacterial spoilage
    sự hư hỏng do vi khuẩn
    bacterial treatment
    sự xử lý bằng vi khuẩn
    resistance to bacterial attack
    sức đề kháng tác động vi khuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X