• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ của .obedient=== =====Ngoan ngoãn===== ::He whistled, and the dog came obediently ::Hắn húyt sáo và con ch...)
    (đóng góp từ Obediently tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obediently tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'bi:djəntli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 12:
    ::[[He]] [[whistled]], [[and]] [[the]] [[dog]] [[came]] [[obediently]]
    ::[[He]] [[whistled]], [[and]] [[the]] [[dog]] [[came]] [[obediently]]
    ::Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
    ::Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:27, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ə'bi:djəntli/

    Thông dụng

    Phó từ của .obedient

    Ngoan ngoãn
    He whistled, and the dog came obediently
    Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X